Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2041 đến 2160 trong 2685 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
bổ nghĩa bổ nhào bổ nhậm bổ nhiệm
bổ nhoài bổ sung bổ túc bổ trợ
bổ vây bổ xoài bổ xuyết bổi
bổi hổi bổn bổn phận bổng
bổng lộc bổng ngoại bổng trầm bễ
bỉ bỉ ổi bỉ báng bỉ lận
bỉ lậu bỉ mặt bỉ nhân bỉ thử
bỉ vỏ bỉm bị bị án
bị động bị đơn bị bẹt bị can
bị cáo bị chú bị gậy bị sị
bị thịt bị thương bị trị bị vong lục
bịa bịa đặt bịch bịn rịn
bịnh bịp bịp bợm bịp già
bịt bịt bùng bịt mũi bịt mắt
bịt miệng bịu bớ bới
bới chuyện bới móc bới việc bới xấu
bớp bớt bớt miệng bớt tay
bớt xén bớt xớ bộ bộ óc
bộ ổn nhiệt bộ đàm bộ đồ bộ đội
bộ điệu bộ ba bộ bảy bộ binh
bộ cánh bộ chính trị bộ chọn bộ chỉ huy
bộ chiến bộ chuyển đổi bộ dạng bộ ghi
bộ hành bộ hình bộ hạ bộ hộ
bộ hoãn bộ lòng bộ lông bộ lạc
bộ lại bộ lễ bộ li hợp bộ luật
bộ máy bộ môn bộ mặt bộ não
bộ nối bộ năm bộ ngắm bộ nhớ
bộ phận bộ rung bộ sáu bộ sậu
bộ tám bộ tịch bộ tham mưu bộ thuộc
bộ triệt âm bộ trưởng bộ tư bộ tướng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.